Full Name: Nicolas Pays
Tên áo:
Vị trí: AM(PC),F(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Jul 7, 2003)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 67
CLB: Le Puy Foot 43
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Ria
Vị trí: AM(PC),F(P)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Jonathan Millieras | GK | 31 | 75 | ||
Tom Lebeau | TV,AM(C) | 26 | 76 | |||
29 | Davel Mayela | F(C) | 29 | 73 | ||
Matis Carvalho | GK | 25 | 73 | |||
F(C) | 24 | 76 | ||||
16 | Yanis Maronne | GK | 22 | 70 | ||
6 | Karim Mohamed | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
5 | Maël Zogba | HV(C) | 24 | 73 | ||
13 | Bourama Diarra | HV(TC) | 25 | 65 | ||
27 | Ismaïl Bouleghcha | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
Tyrone Sakho | HV(PC),DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
Paul Wade | TV(C) | 24 | 67 | |||
Salomon Abergel | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |||
19 | Thomas Ghalem | HV(PTC) | 21 | 65 | ||
10 | Nicolas Pays | AM(PC),F(P) | 21 | 70 |