36
Axel GUEGUIN

Full Name: Axel Gueguin

Tên áo: GUEGUIN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Mar 24, 2005)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 55

CLB: Montpellier HSC

Squad Number: 36

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Dứt điểm
Sáng tạo
Sút xa
Stamina
Chuyền
Dốc bóng
Movement
Tốc độ
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2024Montpellier HSC73
Jun 13, 2024Montpellier HSC70
Nov 28, 2022Montpellier HSC70
Nov 22, 2022Montpellier HSC67

Montpellier HSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Wahbi KhazriWahbi KhazriAM,F(PTC)3483
40
Benjamin LecomteBenjamin LecomteGK3485
52
Nikola MaksimovićNikola MaksimovićHV(PC)3380
11
Téji SavanierTéji SavanierTV,AM(C)3387
Birama TouréBirama TouréDM,TV(C)3382
12
Jordan FerriJordan FerriDM,TV(C)3385
6
Christopher JullienChristopher JullienHV(C)3283
3
Issiaga SyllaIssiaga SyllaHV,DM,TV(T)3184
77
Falaye SackoFalaye SackoHV(PC),DM,TV(P)3084
16
Dimitry BertaudDimitry BertaudGK2782
Julien LaporteJulien LaporteHV(C)3185
4
Kiki KouyatéKiki KouyatéHV(C)2885
5
Modibo SagnanModibo SagnanHV(C)2685
17
Théo Sainte-LuceThéo Sainte-LuceHV,DM,TV(T)2682
27
Becir OmeragicBecir OmeragicHV(PC),DM(C)2385
70
Tanguy CoulibalyTanguy CoulibalyTV,AM(PT),F(PTC)2483
13
Joris ChotardJoris ChotardDM,TV(C)2386
1
Belmin DizdarevićBelmin DizdarevićGK2377
29
Enzo TchatoEnzo TchatoHV(PC),DM(P)2282
22
Khalil FayadKhalil FayadDM,TV,AM(C)2182
36
Axel GueguinAxel GueguinAM(PT),F(PTC)2073
41
Junior NdiayeJunior NdiayeF(C)2076
45
Stefan DzodicStefan DzodicHV,DM,TV(C)2073
39
Yanis IssoufouYanis IssoufouAM(PT),F(PTC)1870
21
Lucas MincarelliLucas MincarelliHV,DM,TV,AM(T)2178
14
Othmane MaammaOthmane MaammaAM(PTC),F(PT)1976
Robin Thiland-HerardRobin Thiland-HerardAM(PT),F(PTC)1770
Mohamed ZeghadiMohamed ZeghadiDM,TV(C)1965
44
Théo ChennahiThéo ChennahiDM,TV,AM(C)2073
Abdoulaye CamaraAbdoulaye CamaraDM,TV(C)1670
47
Yaël MouangaYaël MouangaHV(PC)1977
Craig MamiloCraig MamiloHV,DM,TV(C)1865
28
Glenn NgossoGlenn NgossoAM(PT),F(PTC)2170
Yvan Djemba MbappéYvan Djemba MbappéDM,TV(C)2065
Angelo TognarelliAngelo TognarelliHV(C)1765
Matisse KapitzaMatisse KapitzaF(C)1865
Yannick SidibéYannick SidibéAM(PTC),F(PT)1865
18
Nicolas PaysNicolas PaysAM,F(PC)2178
Isyak MohamedIsyak MohamedHV,DM,TV(P)1765
Viktor DzodicViktor DzodicGK1867
Pierre Épée NgandoPierre Épée NgandoAM(C)1865
49
Wilfried Ndollo BilleWilfried Ndollo BilleHV,DM,TV(P)2075