5
Dusan STEVANOVIĆ

Full Name: Dusan Stevanović

Tên áo: STEVANOVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jun 22, 1996)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: TSC Backa Topola

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 10, 2024TSC Backa Topola78
Jul 3, 2023Persebaya78
Jun 10, 2023Persebaya78
Sep 27, 2022FK Radnik Surdulica78
Jun 21, 2021FK Vojvodina78
Oct 30, 2019FK Radnik Surdulica78
Oct 24, 2019FK Radnik Surdulica72
Aug 7, 2018FK Radnik Surdulica72

TSC Backa Topola Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Nemanja JorgićNemanja JorgićGK3673
3
Macky BagnackMacky BagnackHV(C)2978
8
Saša JovanovićSaša JovanovićAM(PT),F(PTC)3382
30
Nemanja PetrovićNemanja PetrovićHV,DM,TV(T)3282
37
Miloš VulićMiloš VulićTV(C),AM(PC)2878
Miloš DegenekMiloš DegenekHV(C)3083
31
Luka CapanLuka CapanHV,DM(C)2979
7
Milan RadinMilan RadinDM,TV(C)3378
88
Bence SósBence SósAM(PT),F(PTC)3076
22
Stefan JovanovićStefan JovanovićHV,DM(P)3080
5
Dusan StevanovićDusan StevanovićHV(C)2878
1
Nikola SimićNikola SimićGK2878
77
Jovan VlalukinJovan VlalukinHV,DM,TV(P)2578
18
Mihajlo Banjac
FC Krasnodar
TV(C),AM(PTC)2582
11
Ivan MilosavljevićIvan MilosavljevićTV(C),AM(PTC)2478
6
Aleksa PejićAleksa PejićDM,TV(C)2580
27
Miloš PantovićMiloš PantovićAM,F(PT)2282
29
Prestige MboungouPrestige MboungouAM,F(PTC)2482
9
Marko Lazetić
AC Milan
F(C)2175
14
Petar StanićPetar StanićTV(C),AM,F(PTC)2382
4
Vukasin KrsticVukasin KrsticHV(C)2176
25
Mateja DjordjevićMateja DjordjevićHV(C)2278
12
Veljko IlićVeljko IlićGK2182
24
Djordje Gordić
Lommel SK
DM,TV,AM(C)2077
17
Mihajlo MilosavićMihajlo MilosavićDM,TV,AM(C)2067
Momcilo SvilarMomcilo SvilarTV,AM(C)1965
16
Aleksandar StancicAleksandar StancicDM,TV(C)1865
60
Viktor RadojevićViktor RadojevićHV,DM,TV(T)2073
2
Matija PopovicMatija PopovicHV,DM,TV(P)1865
Andrej PetrovićAndrej PetrovićDM,TV,AM(C)1865
19
Ilja PantelinIlja PantelinGK1765