22
Stefan JOVANOVIĆ

Full Name: Stefan Jovanović

Tên áo: JOVANOVIĆ

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Apr 7, 1994)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: TSC Backa Topola

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2024TSC Backa Topola80
Dec 12, 2024TSC Backa Topola78
Jun 17, 2024TSC Backa Topola78
Jun 18, 2022FK Napredak Kruševac78
Jun 13, 2022FK Napredak Kruševac76
Feb 28, 2022FK Napredak Kruševac76
Nov 3, 2020FK Bačka Palanka76
Oct 28, 2019FK Proleter76
Oct 25, 2019FK Proleter75
Aug 15, 2019FK Proleter75
Jan 28, 2019FK Bačka Palanka75
Sep 28, 2018FK Bačka Palanka74
Sep 16, 2018FK Bačka Palanka73

TSC Backa Topola Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Nemanja JorgićNemanja JorgićGK3673
3
Macky BagnackMacky BagnackHV(C)2978
8
Saša JovanovićSaša JovanovićAM(PT),F(PTC)3382
30
Nemanja PetrovićNemanja PetrovićHV,DM,TV(T)3282
37
Miloš VulićMiloš VulićTV(C),AM(PC)2878
Miloš DegenekMiloš DegenekHV(C)3083
31
Luka CapanLuka CapanHV,DM(C)2979
7
Milan RadinMilan RadinDM,TV(C)3378
88
Bence SósBence SósAM(PT),F(PTC)3076
22
Stefan JovanovićStefan JovanovićHV,DM(P)3080
5
Dusan StevanovićDusan StevanovićHV(C)2878
1
Nikola SimićNikola SimićGK2878
77
Jovan VlalukinJovan VlalukinHV,DM,TV(P)2578
18
Mihajlo Banjac
FC Krasnodar
TV(C),AM(PTC)2582
11
Ivan MilosavljevićIvan MilosavljevićTV(C),AM(PTC)2578
6
Aleksa PejićAleksa PejićDM,TV(C)2580
27
Miloš PantovićMiloš PantovićAM,F(PT)2282
70
Dragoljub SavicDragoljub SavicAM(PT),F(PTC)2374
29
Prestige MboungouPrestige MboungouAM,F(PTC)2482
9
Marko Lazetić
AC Milan
F(C)2175
14
Petar StanićPetar StanićTV(C),AM,F(PTC)2382
4
Vukasin KrsticVukasin KrsticHV(C)2176
25
Mateja DjordjevićMateja DjordjevićHV(C)2278
12
Veljko IlićVeljko IlićGK2182
24
Djordje Gordić
Lommel SK
DM,TV,AM(C)2077
17
Mihajlo MilosavićMihajlo MilosavićDM,TV,AM(C)2067
Momcilo SvilarMomcilo SvilarTV,AM(C)1965
16
Aleksandar StancicAleksandar StancicDM,TV(C)1865
60
Viktor RadojevićViktor RadojevićHV,DM,TV(T)2073
2
Matija PopovicMatija PopovicHV,DM,TV(P)1865
Andrej PetrovićAndrej PetrovićDM,TV,AM(C)1865
19
Ilja PantelinIlja PantelinGK1765