Huấn luyện viên: Teerasak Po-On
Biệt danh: Swat Cat. Korat. NRMFC.
Tên thu gọn: Nakhon Ratch
Tên viết tắt: NR
Năm thành lập: 1999
Sân vận động: 80th Birthday Stadium (20,141)
Giải đấu: Thai League 2
Địa điểm: Nakhon Ratchasima
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Greg Houla | AM(PTC),F(PT) | 35 | 76 | ||
10 | Oliveira Deyvison | AM(P),F(PC) | 32 | 73 | ||
9 | Melvyn Lorenzen | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
92 | Thirapak Prueangna | DM,TV(C) | 22 | 71 | ||
26 | Apisit Khuankwai | HV(C) | 34 | 71 | ||
37 | Nattapong Sayriya | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
89 | Thanaphat Nirandorn | GK | 23 | 64 | ||
36 | Tanachai Noorach | GK | 32 | 74 | ||
21 | Nattawut Jaroenboot | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | ||
24 | Prasittichai Perm | HV(PTC) | 25 | 71 | ||
18 | Aung Kaung Mann | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
6 | Abbas Mohamad | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
1 | Phatcharaphong Prathumma | GK | 23 | 65 | ||
5 | Watcharin Nuengprakaew | HV(C) | 28 | 70 | ||
15 | Woraphob Thaweesuk | HV(C) | 26 | 69 | ||
3 | Waradorn Unart | HV(TC) | 27 | 69 | ||
88 | Nutchanon Soijit | HV,TV(T) | 26 | 65 | ||
17 | Weerawat Jiraphaksiri | AM(PTC) | 29 | 70 | ||
33 | Thanin Plodkeaw | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
19 | Phiraphat Khamphaeng | F(C) | 22 | 65 | ||
39 | Sirawut Kengnok | DM,TV(C) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Thai League 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |