89
Adonis NIKOLETTIDIS

Full Name: Adonis Nikolettidis

Tên áo: NIKOLETTIDIS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Mar 16, 2003)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: AEL Limassol

On Loan at: Ypsonas FC

Squad Number: 89

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025AEL Limassol đang được đem cho mượn: Ypsonas FC65
Jun 6, 2024AEL Limassol65
Jan 3, 2024Peyia 201465

Ypsonas FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Theodosis KyprouTheodosis KyprouF(C)3376
18
Marios PoutziourisMarios PoutziourisDM,TV(C)3173
15
Konstantinos KastanasKonstantinos KastanasHV(C)3175
9
Yevhen BudnikYevhen BudnikAM(C),F(PTC)3474
45
Andreas KyriakouAndreas KyriakouHV(C)3175
88
Antonis KoumisAntonis KoumisTV,AM(PT)2875
Martinos ChristofiMartinos ChristofiHV(TC)3176
Dimitris KyprianouDimitris KyprianouHV,DM,TV,AM(P)3276
7
Vitaliy KvashukVitaliy KvashukAM(PTC)3176
4
Fotis KezosFotis KezosHV,DM,TV(C)2976
32
Vangelis KyriakouVangelis KyriakouHV(PT),DM,TV(PTC)3177
1
Christos TheodorakisChristos TheodorakisGK2876
Curtis YebliCurtis YebliDM,TV(C)2770
10
Márcio MeiraMárcio MeiraTV(C),AM(PTC)3176
95
Patryk ProcekPatryk ProcekGK3074
7
Andreas KomodikisAndreas KomodikisTV,AM(PT)2772
23
Petar DjurinPetar DjurinGK2465
11
Osman KoromaOsman KoromaF(C)2274
90
Theodoros IosifidisTheodoros IosifidisF(C)2872
99
Vangelis KontogiannisVangelis KontogiannisGK2365
97
Ivan PankovIvan PankovDM,TV(C)1965
4
Ismael YandalIsmael YandalHV(C)2273
73
Milan KovačevMilan KovačevAM,F(P)1965
89
Adonis NikolettidisAdonis NikolettidisAM(PT),F(PTC)2165
9
Marijan SutoMarijan SutoF(C)2873