55
Lazar STOJSAVLJEVIC

Full Name: Lazar Stojsavljevic

Tên áo: STOJSAVLJEVIC

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (May 5, 1998)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 77

CLB: FC Sochi

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2025FC Sochi77
Jun 22, 2024AS Trenčín77
Jun 17, 2024AS Trenčín76
Jan 5, 2023AS Trenčín76
Jan 3, 2023AS Trenčín73
Apr 12, 2022AS Trenčín73
Feb 25, 2022AS Trenčín73
Jun 2, 2021FK Vojvodina73
Jun 1, 2021FK Vojvodina73
May 19, 2021FK Vojvodina đang được đem cho mượn: FK Rad73
Nov 9, 2020FK Vojvodina đang được đem cho mượn: FK Rad68
Nov 4, 2020FK Vojvodina đang được đem cho mượn: FK Rad65
Mar 2, 2020FK Vojvodina65
Jun 17, 2019Newport County65
Jun 14, 2019Newport County60

FC Sochi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Roman EzhovRoman EzhovAM,F(PT)2783
13
Sergey TerekhovSergey TerekhovHV(TC),DM,TV(T)3580
12
Nikolay ZabolotnyiNikolay ZabolotnyiGK3579
10
Martin KramarićMartin KramarićAM(PTC)2781
Yahia Attiyat AllahYahia Attiyat AllahHV,DM,TV(T),AM(PTC)3083
Victorien AngbanVictorien AngbanDM,TV(C)2880
1
Maksim RudakovMaksim RudakovGK2978
55
Lazar StojsavljevicLazar StojsavljevicHV(C)2777
21
Ignacio SaavedraIgnacio SaavedraDM,TV(C)2683
15
Kirill SuslovKirill SuslovHV(PTC)3377
8
Mikhail IgnatovMikhail IgnatovTV(C),AM,F(PC)2583
7
Anton Zinkovskiy
Spartak Moskva
AM(PTC)2983
33
Marcelo AlvesMarcelo AlvesHV(C)2780
27
Kirill ZaikaKirill ZaikaHV,DM,TV(PT)3282
22
Oleg KozhemyakinOleg KozhemyakinHV(PC),DM(P)3080
17
Artem MakarchukArtem MakarchukHV,DM,TV(T)2983
14
Kirill KravtsovKirill KravtsovDM,TV(C)2382
87
Dmitriy Vasiljev
Zenit Saint Petersburg
HV,DM,TV(C)2177
34
Aleksandr OsipovAleksandr OsipovHV,DM,TV(C)2680
28
Ruslan MagalRuslan MagalHV,DM(P)3379
4
Vyacheslav LitvinovVyacheslav LitvinovHV(C)2480
97
Roman PasevichRoman PasevichAM,F(T)2577
13
Maksim KaynovMaksim KaynovHV,DM,TV(C)2380
Amir BatyrevAmir BatyrevTV(C),AM(PTC)2377
11
Pavel MeleshinPavel MeleshinF(C)2178
Saúl GuarirapaSaúl GuarirapaF(C)2280
35
Aleksandr DegtevAleksandr DegtevGK2070
30
Kirill NikitinKirill NikitinAM,F(PT)2270
Solomon AgbalakaSolomon AgbalakaHV(TC)2170
69
Danil AnosovDanil AnosovTV,AM(TC)2065
72
Ruslan ShagiakhmetovRuslan ShagiakhmetovHV(P),DM(PC)2170
Nikita KarabashevNikita KarabashevGK2374
59
Ruslan BartRuslan BartAM(P),F(PC)1976
Sergey GaydukSergey GaydukAM(PT),F(PTC)2063
24
Nabil AberdinNabil AberdinHV(PC),DM(C)2277
9
Zakhar FedorovZakhar FedorovAM(PT),F(PTC)2070
Makar ChirkovMakar ChirkovHV,DM,TV(C)2065