?
Victorien ANGBAN

Full Name: Bekanty Victorien Angban

Tên áo: ANGBAN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Sep 29, 1996)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Sochi

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025FC Sochi80
Jun 1, 2025FC Sochi80
May 11, 2025FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala80
May 6, 2025FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala78
Mar 3, 2025FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala78
Feb 26, 2025FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala80
Aug 8, 2024FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala80
Aug 1, 2024FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala82
Jul 21, 2024Dynamo Makhachkala82
Jun 30, 2024FC Sochi82
Jun 29, 2024FC Sochi82
Jun 27, 2024FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala82
Feb 3, 2024FC Sochi82
Jan 25, 2024FC Sochi84
Oct 3, 2022FC Sochi84

FC Sochi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Roman EzhovRoman EzhovAM,F(PT)2783
13
Sergey TerekhovSergey TerekhovHV(TC),DM,TV(T)3580
12
Nikolay ZabolotnyiNikolay ZabolotnyiGK3578
10
Martin KramarićMartin KramarićAM(PTC)2781
Yahia Attiyat AllahYahia Attiyat AllahHV,DM,TV(T),AM(PTC)3083
Victorien AngbanVictorien AngbanDM,TV(C)2880
1
Maksim RudakovMaksim RudakovGK2978
55
Lazar StojsavljevicLazar StojsavljevicHV(C)2777
21
Ignacio SaavedraIgnacio SaavedraDM,TV(C)2683
15
Kirill SuslovKirill SuslovHV(PTC)3377
8
Mikhail IgnatovMikhail IgnatovTV(C),AM,F(PC)2583
7
Anton Zinkovskiy
Spartak Moskva
AM(PTC)2983
33
Marcelo AlvesMarcelo AlvesHV(C)2780
27
Kirill ZaikaKirill ZaikaHV,DM,TV(PT)3282
22
Oleg KozhemyakinOleg KozhemyakinHV(PC),DM(P)3080
17
Artem MakarchukArtem MakarchukHV,DM,TV(T)2983
14
Kirill KravtsovKirill KravtsovDM,TV(C)2382
87
Dmitriy Vasiljev
Zenit Saint Petersburg
HV,DM,TV(C)2177
34
Aleksandr OsipovAleksandr OsipovHV,DM,TV(C)2680
28
Ruslan MagalRuslan MagalHV,DM(P)3379
4
Vyacheslav LitvinovVyacheslav LitvinovHV(C)2480
97
Roman PasevichRoman PasevichAM,F(T)2577
13
Maksim KaynovMaksim KaynovHV,DM,TV(C)2380
Amir BatyrevAmir BatyrevTV(C),AM(PTC)2377
11
Pavel MeleshinPavel MeleshinF(C)2178
Saúl GuarirapaSaúl GuarirapaF(C)2280
35
Aleksandr DegtevAleksandr DegtevGK2076
30
Kirill NikitinKirill NikitinAM,F(PT)2273
Solomon AgbalakaSolomon AgbalakaHV(TC)2170
69
Danil AnosovDanil AnosovTV,AM(TC)2065
72
Ruslan ShagiakhmetovRuslan ShagiakhmetovHV(P),DM(PC)2170
Nikita KarabashevNikita KarabashevGK2374
59
Ruslan BartRuslan BartAM(P),F(PC)1976
Sergey GaydukSergey GaydukAM(PT),F(PTC)2063
24
Nabil AberdinNabil AberdinHV(PC),DM(C)2277
9
Zakhar FedorovZakhar FedorovAM(PT),F(PTC)2076
Makar ChirkovMakar ChirkovHV,DM,TV(C)2065