8
Victorien ANGBAN

Full Name: Bekanty Victorien Angban

Tên áo: ANGBAN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Sep 29, 1996)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Sochi

On Loan at: Dynamo Makhachkala

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2025FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala78
Feb 26, 2025FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala80
Aug 8, 2024FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala80
Aug 1, 2024FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala82
Jul 21, 2024Dynamo Makhachkala82
Jun 30, 2024FC Sochi82
Jun 29, 2024FC Sochi82
Jun 27, 2024FC Sochi đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala82
Feb 3, 2024FC Sochi82
Jan 25, 2024FC Sochi84
Oct 3, 2022FC Sochi84
Aug 9, 2022FC Sochi84
Jul 29, 2021FC Sochi84
Jul 12, 2021FC Sochi84
Dec 11, 2020FC Metz84

Dynamo Makhachkala Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Serder SerderovSerder SerderovAM,F(PTC)3178
8
Victorien AngbanVictorien AngbanDM,TV(C)2878
5
Jemal TabidzeJemal TabidzeHV(C)2980
27
David VolkDavid VolkGK2380
25
Gamid AgalarovGamid AgalarovF(C)2482
19
Kirill ZinovichKirill ZinovichTV,AM(C)2275
11
Egas CacinturaEgas CacinturaAM(PTC)2780
34
Maksim KhramtsovMaksim KhramtsovHV(TC),DM,TV(T)2375
70
Valentin PaltsevValentin PaltsevHV(PC)2382
16
Houssem MrezigueHoussem MrezigueDM,TV(C)2580
10
Mohammadjavad HosseinnejadMohammadjavad HosseinnejadAM(PTC)2177
Anton KrachkovskiyAnton KrachkovskiyTV,AM(C)2276
54
Ilya KirshIlya KirshHV(C)2073
39
Timur MagomedovTimur MagomedovGK2375
99
Mutalip AlibekovMutalip AlibekovHV(C)2779
4
Idar ShumakhovIdar ShumakhovHV(C)2581
13
Soslan KagermazovSoslan KagermazovHV(PC),DM,TV(P)2880
72
Aleksandr SandrachukAleksandr SandrachukHV(PTC),DM,TV(PT)2376
77
Temirkan SundukovTemirkan SundukovHV,DM,TV(PT)2378
20
Alimkhan ZaynivovAlimkhan ZaynivovTV(C)2065
7
Abakar GadzhievAbakar GadzhievTV(C),AM(TC)2176
9
Razhab MagomedovRazhab MagomedovTV,AM(C)2479
8
Shamil IsaevShamil IsaevTV,AM(C)2170
47
Nikita GlushkovNikita GlushkovTV(C),AM(TC)2680
71
Jan DapoJan DapoHV,DM,TV(T)2277
22
Mohamed AzziMohamed AzziHV,DM(P)2274
53
Shamil GadzhievShamil GadzhievTV,AM(C)1965
21
Abdulpasha DzhabrailovAbdulpasha DzhabrailovDM,TV(C)2067
96
Kirill PomeshkinKirill PomeshkinTV,AM,F(C)2170
36
Zaynudin ZaynudinovZaynudin ZaynudinovGK2060
43
Ilyas AkhmedovIlyas AkhmedovHV(C)1860
98
Gadzhi BudunovGadzhi BudunovF(C)1860
98
Abakar AkaevAbakar AkaevHV,DM,TV(T)2060