Full Name: Solomon Agbalaka
Tên áo: AGBALAKA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Nov 9, 2003)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: FC Sochi
On Loan at: FC Iberia 1999
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2024 | FC Sochi đang được đem cho mượn: FC Iberia 1999 | 70 |
Feb 23, 2024 | FC Sochi đang được đem cho mượn: FC Iberia 1999 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Beka Kurdadze | GK | 27 | 76 | ||
18 | Irakli Sikharulidze | F(C) | 33 | 78 | ||
10 | Guram Goshteliani | AM,F(C) | 27 | 75 | ||
12 | Giorgi Kokhreidze | AM(T),F(TC) | 25 | 78 | ||
25 | Cyrille Tchamba | F(C) | 26 | 67 | ||
15 | Jemali-Giorgi Jinjolava | HV(TC),DM(T) | 23 | 67 | ||
Lazare Kupatadze | GK | 28 | 73 | |||
Beka Dartsmelia | DM,TV(C) | 24 | 77 | |||
2 | Saba Mamatsashvili | HV,DM(T) | 21 | 63 | ||
30 | Luka Lezhava | GK | 22 | 60 | ||
24 | Derek Agyakwa | HV(C) | 22 | 67 | ||
23 | Otar Mamageishvili | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | ||
15 | Solomon Agbalaka | HV(TC) | 20 | 70 | ||
11 | Gizo Mamageishvili | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
5 | Shota Nonikashvili | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 |