30
Solomon AGBALAKA

Full Name: Solomon Agbalaka

Tên áo: AGBALAKA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Nov 9, 2003)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Sochi

On Loan at: FC Iberia 1999

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2024FC Sochi đang được đem cho mượn: FC Iberia 199970
Jun 2, 2024FC Sochi70
Jun 1, 2024FC Sochi70
Mar 6, 2024FC Sochi đang được đem cho mượn: FC Iberia 199970
Feb 23, 2024FC Sochi đang được đem cho mượn: FC Iberia 199970

FC Iberia 1999 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Giorgi MakaridzeGiorgi MakaridzeGK3478
18
Irakli SikharulidzeIrakli SikharulidzeF(C)3478
Dhoraso KlasDhoraso KlasDM,TV,AM(C)2476
5
Iva GelashviliIva GelashviliHV(C)2373
10
Giorgi KokhreidzeGiorgi KokhreidzeAM,F(TC)2680
77
Luka SilagadzeLuka SilagadzeTV,AM(PTC)2576
16
Jemali-Giorgi JinjolavaJemali-Giorgi JinjolavaHV(TC),DM(T)2467
27
Floriss DjaveFloriss DjaveAM(PT),F(PTC)2173
24
Derek AgyakwaDerek AgyakwaHV(C)2375
30
Solomon AgbalakaSolomon AgbalakaHV(TC)2170
Luka KhorkheliLuka KhorkheliAM,F(C)2573
11
Gizo MamageishviliGizo MamageishviliAM(PTC)2273
1
Revaz KurtanidzeRevaz KurtanidzeGK2063
25
Saba BochorishviliSaba BochorishviliGK2160
4
Giorgi JgerenaiaGiorgi JgerenaiaHV(TC)3177
3
Aleksandre NarimanidzeAleksandre NarimanidzeHV(C)1965
20
Giorgi GogsadzeGiorgi GogsadzeHV(C)1865
35
Giorgi TabatadzeGiorgi TabatadzeHV(C)1963
8
Bakar KardavaBakar KardavaDM,TV,AM(C)3077
6
Nikoloz DadianiNikoloz DadianiDM,TV(C)2070
14
Tornike AskuravaTornike AskuravaDM,TV(C)2365
7
Saba GeguchadzeSaba GeguchadzeTV(C)1867
17
Aleksandre GaprindashviliAleksandre GaprindashviliTV(C)2065
22
Iuri TabatadzeIuri TabatadzeHV,DM,TV(P),AM(PT)2576
32
Givi KhachidzeGivi KhachidzeAM,F(PT)1963
29
Tornike AkhvledianiTornike AkhvledianiAM(T),F(TC)2573
19
Daniel KvartskhavaDaniel KvartskhavaF(C)1860