8
Maksim KAYNOV

Full Name: Maksim Kaynov

Tên áo: KAYNOV

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Mar 24, 2002)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: Arsenal Tula

On Loan at: FC Sochi

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025Arsenal Tula đang được đem cho mượn: FC Sochi70

FC Sochi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Nikita BurmistrovNikita BurmistrovAM,F(PTC)3582
13
Sergey TerekhovSergey TerekhovHV(TC),DM,TV(T)3482
12
Nikolay ZabolotnyiNikolay ZabolotnyiGK3479
10
Martin KramarićMartin KramarićAM(PTC)2781
1
Maksim RudakovMaksim RudakovGK2978
21
Ignacio SaavedraIgnacio SaavedraDM,TV(C)2683
15
Kirill SuslovKirill SuslovHV(PTC)3377
5
Pavel MaslovPavel MaslovHV(PC)2482
Moussa SissakoMoussa SissakoHV(C)2480
33
Marcelo AlvesMarcelo AlvesHV(C)2680
27
Kirill ZaikaKirill ZaikaHV,DM,TV(PT)3282
22
Oleg KozhemyakinOleg KozhemyakinHV(PC),DM(P)2980
17
Artem MakarchukArtem MakarchukHV,DM,TV(T)2983
14
Kirill KravtsovKirill KravtsovDM,TV(C)2282
9
Artur ShushenachevArtur ShushenachevAM(PT),F(PTC)2680
7
Vladimir PisarskiyVladimir PisarskiyF(C)2882
28
Ruslan MagalRuslan MagalHV,DM(P)3379
4
Vyacheslav LitvinovVyacheslav LitvinovHV(C)2380
77
Ilya SafronovIlya SafronovAM,F(P)2677
88
Anatoliy MakarovAnatoliy MakarovTV(C)2876
8
Maksim KaynovMaksim KaynovHV,DM,TV(C)2270
20
Daniil MartovoyDaniil MartovoyAM,F(T)2173
11
Pavel MeleshinPavel MeleshinF(C)2076
35
Aleksandr DegtevAleksandr DegtevGK1970
29
Kirill NikitinKirill NikitinAM,F(PT)2170
72
Ruslan ShagiakhmetovRuslan ShagiakhmetovHV(P),DM(PC)2170
16
Nikita KarabashevNikita KarabashevGK2270
59
Ruslan BartRuslan BartAM(P),F(PC)1967
Egor TotskiyEgor TotskiyF(C)2170