Full Name: James Paul Hardy
Tên áo: HARDY
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 69
Tuổi: 28 (May 11, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 69
CLB: Chester FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2021 | Chester FC | 69 |
Mar 18, 2021 | Altrincham | 69 |
Oct 6, 2020 | AFC Telford United | 69 |
Oct 5, 2020 | AFC Telford United | 70 |
Mar 2, 2020 | Walsall | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Roberts | HV(PC) | 35 | 66 | |||
Mitch Hancox | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 67 | |||
7 | Tom Peers | F(C) | 29 | 65 | ||
Dylan Mottley-Henry | TV,AM(PT) | 27 | 70 | |||
George Glendon | DM,TV(C) | 29 | 66 | |||
Danny Devine | TV(C) | 27 | 70 | |||
Dan Turner | F(C) | 26 | 65 | |||
James Hardy | AM(PTC),F(PT) | 28 | 69 | |||
Connell Rawlinson | HV(C) | 33 | 72 | |||
Jack Bainbridge | HV(C) | 26 | 65 | |||
F(C) | 27 | 66 | ||||
Nathan Woodthorpe | HV,DM,TV(T) | 22 | 60 | |||
Christian Norton | F(C) | 23 | 70 | |||
Charlie Caton | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | |||
Zak Goodson | F(C) | 24 | 60 | |||
Jordan Hunter | HV,TV(P),DM(PC) | 24 | 65 | |||
26 | GK | 18 | 65 |