27
Dion KELLY-EVANS

Full Name: Dion Jermaine Kelly-Evans

Tên áo: KELLY-EVANS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 66

Tuổi: 28 (Sep 21, 1996)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Woking

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 14, 2024Woking66
Jan 5, 2024Woking66
Nov 3, 2023Banbury United66
Aug 24, 2023Boreham Wood66
Mar 14, 2023Boreham Wood66
Mar 7, 2023Boreham Wood65
Jul 4, 2022Boreham Wood65
Jun 1, 2022Notts County65
Aug 6, 2019Notts County65

Woking Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Adam Chicksen
Notts County
HV,DM(PT)3373
9
Aiden O'BrienAiden O'BrienAM(PT),F(PTC)3173
24
Rohan InceRohan InceHV,DM(C)3266
7
Harry BeautymanHarry BeautymanTV(C)3372
24
Junior Morias
Notts County
AM(PT),F(PTC)2970
23
Jermaine AndersonJermaine AndersonHV(P),DM,TV(PC)2866
18
Matt RobinsonMatt RobinsonTV,AM(C)3070
14
Reece Grego-CoxReece Grego-CoxTV,AM(PTC)2871
8
Dale GormanDale GormanTV(C),AM(PTC)2871
11
Dennon LewisDennon LewisAM(PTC)2767
21
Ben WynterBen WynterHV(PC)2769
22
Will JaaskelainenWill JaaskelainenGK2672
12
Inih EffiongInih EffiongF(C)3471
27
Dion Kelly-EvansDion Kelly-EvansHV,DM,TV(P)2866
20
Sam AshfordSam AshfordF(C)2971
30
Frank Vincent
Dagenham & Redbridge
HV,DM(T),TV(TC)2567
16
Tunji AkinolaTunji AkinolaHV(PC)2670
5
Timi OdusinaTimi OdusinaHV(C)2568
10
Lewis WalkerLewis WalkerAM(PT),F(PTC)2570
2
Dan MossDan MossHV,DM,TV(P)2468
Charlie SayersCharlie SayersHV,DM,TV(T)2165
28
Oliver WebberOliver WebberGK2465
3
Jacob JonesJacob JonesHV,DM,TV(T)2367
6
Jamie AndrewsJamie AndrewsTV,AM(C)2270
17
Matt WardMatt WardAM(PT),F(PTC)2165
7
Sha'mar Lawson
Millwall
DM,TV,AM(C)2165
Chinwike Okoli
Millwall
HV(C)2166
26
Tom DryerTom DryerAM,F(T)1960
19
Jokubas Mazionis
Ipswich Town
HV(C)1865