Full Name: Jack Bainbridge
Tên áo: BAINBRIDGE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (May 21, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: Chester FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2024 | Chester FC | 65 |
Mar 4, 2024 | Marine FC | 65 |
Feb 12, 2021 | Southport | 65 |
Aug 25, 2020 | Sunderland | 65 |
Feb 17, 2020 | Sunderland | 65 |
Nov 12, 2018 | Sunderland | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Roberts | HV(PC) | 35 | 66 | |||
Mitch Hancox | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 67 | |||
7 | Tom Peers | F(C) | 29 | 65 | ||
Danny Devine | TV(C) | 27 | 70 | |||
Dan Turner | F(C) | 26 | 65 | |||
James Hardy | AM(PTC),F(PT) | 28 | 69 | |||
Scott Burgess | TV(C) | 27 | 68 | |||
Connell Rawlinson | HV(C) | 33 | 72 | |||
Jack Bainbridge | HV(C) | 26 | 65 | |||
F(C) | 27 | 66 | ||||
29 | Dan Mooney | AM,F(PTC) | 25 | 68 | ||
Nathan Woodthorpe | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 | |||
Christian Norton | F(C) | 23 | 70 | |||
Zak Goodson | F(C) | 24 | 60 | |||
Jordan Hunter | HV,TV(P),DM(PC) | 25 | 65 | |||
26 | GK | 18 | 65 |