Full Name: Jordan Hunter
Tên áo: HUNTER
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Dec 6, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Chester FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2024 | Chester FC | 65 |
Dec 2, 2023 | Gateshead | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Roberts | HV(PC) | 35 | 66 | |||
Mitch Hancox | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 67 | |||
7 | Tom Peers | F(C) | 29 | 65 | ||
Danny Devine | TV(C) | 27 | 70 | |||
Dan Turner | F(C) | 26 | 65 | |||
James Hardy | AM(PTC),F(PT) | 28 | 69 | |||
Scott Burgess | TV(C) | 27 | 68 | |||
Connell Rawlinson | HV(C) | 33 | 72 | |||
Jack Bainbridge | HV(C) | 26 | 65 | |||
F(C) | 27 | 66 | ||||
29 | Dan Mooney | AM,F(PTC) | 25 | 68 | ||
Nathan Woodthorpe | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 | |||
Christian Norton | F(C) | 23 | 70 | |||
Zak Goodson | F(C) | 24 | 60 | |||
Jordan Hunter | HV,TV(P),DM(PC) | 25 | 65 | |||
26 | GK | 18 | 65 |