Full Name: Jordan Harry Stevens
Tên áo: STEVENS
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Mar 25, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Ilkeston Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2024 | Ilkeston Town | 65 |
Sep 9, 2024 | Yeovil Town | 65 |
Aug 28, 2024 | Yeovil Town | 70 |
Mar 22, 2024 | Yeovil Town | 70 |
Mar 23, 2023 | Yeovil Town | 70 |
Mar 17, 2023 | Yeovil Town | 73 |
Mar 3, 2023 | Barrow AFC | 73 |
Sep 1, 2021 | Barrow AFC | 73 |
Aug 26, 2021 | Leeds United | 73 |
Jun 22, 2021 | Leeds United | 73 |
Jun 2, 2021 | Leeds United | 73 |
Jun 1, 2021 | Leeds United | 73 |
Jan 19, 2021 | Leeds United đang được đem cho mượn: Bradford City | 73 |
Jan 8, 2021 | Leeds United đang được đem cho mượn: Bradford City | 73 |
Oct 2, 2020 | Leeds United đang được đem cho mượn: Swindon Town | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Colin Daniel | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 68 | |||
James Reid | TV(T) | 34 | 65 | |||
Aman Verma | TV(C) | 38 | 69 | |||
Lindon Meikle | TV,AM(PT) | 36 | 67 | |||
Jonathan Wafula | F(PTC) | 30 | 65 | |||
Kieran Fenton | HV(TC) | 30 | 65 | |||
Ross Durrant | GK | 29 | 65 | |||
Jordan Stevens | TV,AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Kornell Mcdonald | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |||
HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 |