Full Name: Lindon Levi Meikle
Tên áo: MEIKLE
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (May 21, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 78
CLB: Ilkeston Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2024 | Ilkeston Town | 67 |
Jun 23, 2024 | Tamworth | 67 |
Dec 2, 2023 | Tamworth | 67 |
Feb 5, 2022 | Buxton FC | 67 |
Oct 5, 2017 | Kettering Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lee Tomlin | AM,F(PTC) | 35 | 78 | |||
Colin Daniel | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 68 | |||
James Reid | TV(T) | 34 | 65 | |||
Aman Verma | TV(C) | 37 | 69 | |||
Lindon Meikle | TV,AM(PT) | 36 | 67 | |||
Kieran Fenton | HV(TC) | 29 | 65 | |||
Ross Durrant | GK | 29 | 65 | |||
Charlie Wakefield | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 65 | |||
Jordan Stevens | TV,AM(PTC) | 24 | 65 | |||
HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 |