Full Name: Ross Durrant
Tên áo: DURRANT
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Nov 12, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Ilkeston Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2021 | Ilkeston Town | 65 |
Aug 31, 2021 | Ilkeston Town | 70 |
Sep 15, 2017 | North Ferriby United | 70 |
Jan 6, 2017 | Boston United | 70 |
Aug 18, 2016 | Nottingham Forest | 70 |
Jan 4, 2016 | Nottingham Forest | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Colin Daniel | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 68 | ||
![]() | James Reid | TV(T) | 35 | 65 | ||
![]() | Aman Verma | TV(C) | 38 | 69 | ||
![]() | Lindon Meikle | TV,AM(PT) | 36 | 67 | ||
![]() | Jonathan Wafula | F(PTC) | 30 | 65 | ||
![]() | Kieran Fenton | HV(TC) | 30 | 65 | ||
![]() | Ross Durrant | GK | 29 | 65 | ||
![]() | Jordan Stevens | TV,AM(PTC) | 25 | 65 | ||
![]() | Kornell Mcdonald | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | ||
![]() | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 |