Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Lunds
Tên viết tắt: LBK
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Klostergårdens IP (8,560)
Giải đấu: Division 1 Södra
Địa điểm: Lund
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Emir Plakalo | GK | 30 | 73 | |
6 | ![]() | Erik Zetterberg | TV(C) | 28 | 70 | |
2 | ![]() | Božidar Veličković | HV(TC) | 30 | 73 | |
17 | ![]() | Rasmus Wendt | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Joel Sundström | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
22 | ![]() | Jamshed Asekzai | TV,AM(C) | 27 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Rosengard |