15
Bevis MUGABI

Full Name: Bevis Mugabi

Tên áo: MUGABI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (May 1, 1996)

Quốc gia: Uganda

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: Anorthosis Famagusta

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2024Anorthosis Famagusta78
Jul 18, 2024Motherwell78
May 18, 2022Motherwell78
May 13, 2022Motherwell75
Mar 19, 2021Motherwell75
Mar 15, 2021Motherwell73
Sep 16, 2020Motherwell73
Feb 24, 2020Motherwell73
Oct 7, 2019Motherwell72
Oct 1, 2019Motherwell70
Nov 14, 2018Yeovil Town70
Oct 8, 2018Yeovil Town70

Anorthosis Famagusta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Živko ŽivkovićŽivko ŽivkovićGK3580
20
Grzegorz KrychowiakGrzegorz KrychowiakDM,TV(C)3583
25
Ádám GyurcsóÁdám GyurcsóAM,F(PTC)3481
5
Geraldo KikoGeraldo KikoHV,DM,TV(T)3277
9
Atanas IlievAtanas IlievF(C)3079
42
André TeixeiraAndré TeixeiraHV(PC)3179
3
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM(T)3280
6
Giannis KargasGiannis KargasHV(C)3079
11
Kaiyne WooleryKaiyne WooleryAM(PT),F(PTC)3076
10
Ante RoguljićAnte RoguljićTV(C),AM(PTC)2979
4
Kostakis ArtymatasKostakis ArtymatasHV,DM,TV(C)3181
15
Bevis MugabiBevis MugabiHV(PC)2878
30
Bojan MladjovićBojan MladjovićHV(TC)2975
2
Kostas StamoulisKostas StamoulisHV,DM(PT)2475
48
Michalis IoannouMichalis IoannouHV(P),DM,TV(PC),AM(PTC)2476
17
Daniil ParoutisDaniil ParoutisAM,F(PT)2476
88
Andreas ChrysostomouAndreas ChrysostomouDM,TV,AM(C)2474
8
Matija SpoljaricMatija SpoljaricDM,TV,AM(C)2776
99
Andreas KeravnosAndreas KeravnosGK2574
7
Dimitris TheodorouDimitris TheodorouAM(PT)2777
35
Sérgio ConceiçãoSérgio ConceiçãoHV,DM,TV,AM(P)2877
Constantinos ConstantinouConstantinos ConstantinouTV(C)1960
16
Konstantinos Chrysopoulos
AEK Athens
HV(TC)2178
18
Stefanos CharalampousStefanos CharalampousAM(PTC)2574
Konstantinos KonstantinouKonstantinos KonstantinouTV(C)1965
55
Giorgos IoannouGiorgos IoannouAM,F(PTC)1963
56
Panagiotis MarkouPanagiotis MarkouDM,TV,AM(C)1963
54
Charalampos MichalasCharalampos MichalasHV(C)1763
53
Konstantinos LytrasKonstantinos LytrasHV,DM,TV,AM(T)1963
52
Petros PaschaliPetros PaschaliHV,DM(P),TV(PC)1863