?
Stefanos CHARALAMPOUS

Full Name: Stefanos Charalampous

Tên áo: CHARALAMPOUS

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Sep 3, 1999)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Anorthosis Famagusta

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 8, 2024Anorthosis Famagusta74
May 31, 2024Anorthosis Famagusta73
May 21, 2024Anorthosis Famagusta73
Jan 3, 2024Karmiotissa Pano Polemidion73

Anorthosis Famagusta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Živko ŽivkovićŽivko ŽivkovićGK3580
20
Grzegorz KrychowiakGrzegorz KrychowiakDM,TV(C)3585
80
Alberto PereaAlberto PereaAM(PT),F(PTC)3481
21
Rafa LopesRafa LopesF(C)3380
23
Geraldo KikoGeraldo KikoHV,DM,TV(T)3277
44
André TeixeiraAndré TeixeiraHV(PC)3179
3
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM(T)3280
6
Giannis KargasGiannis KargasHV(C)3079
22
Kaiyne WooleryKaiyne WooleryAM(PT),F(PTC)3076
Ante RoguljićAnte RoguljićTV(C),AM(PTC)2879
4
Kostakis ArtymatasKostakis ArtymatasHV,DM,TV(C)3181
77
Charly MusondaCharly MusondaAM(PTC),F(PT)2879
22
Minas AntoniouMinas AntoniouHV,DM(P),TV,AM(PT)3078
5
Bevis MugabiBevis MugabiHV(PC)2878
Bojan MladjovićBojan MladjovićHV(TC)2975
2
Kostas StamoulisKostas StamoulisHV,DM(PT)2473
48
Michalis IoannouMichalis IoannouHV(P),DM,TV(PC),AM(PTC)2476
17
Daniil ParoutisDaniil ParoutisAM,F(PT)2475
88
Andreas ChrysostomouAndreas ChrysostomouDM,TV,AM(C)2474
10
Matija SpoljaricMatija SpoljaricDM,TV,AM(C)2776
99
Andreas KeravnosAndreas KeravnosGK2574
Dimitris TheodorouDimitris TheodorouAM(PT)2777
Sérgio ConceiçãoSérgio ConceiçãoHV,DM,TV,AM(P)2877
Constantinos ConstantinouConstantinos ConstantinouTV(C)1960
16
Konstantinos Chrysopoulos
AEK Athens
HV(TC)2176
Stefanos CharalampousStefanos CharalampousAM(PTC)2574
52
Konstantinos KonstantinouKonstantinos KonstantinouTV(C)1965
1
Bojan MilosavljevicBojan MilosavljevicGK2673