44
André TEIXEIRA

Full Name: André Ferreira Teixeira

Tên áo: TEIXEIRA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 31 (Aug 14, 1993)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Anorthosis Famagusta

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2024Anorthosis Famagusta79
Jan 16, 2024AE Kifisia79
Jul 17, 2023Hapoel Petah Tikva79
Jul 17, 2023Hapoel Petah Tikva79
Jun 28, 2023AEL Limassol79
Dec 22, 2020AEL Limassol79
Jul 1, 2017AEL Limassol79
Sep 9, 2016Leixões SC79
Jun 2, 2016B SAD79
Jun 1, 2016B SAD79
Jul 23, 2015B SAD đang được đem cho mượn: CD Mafra79
Jun 2, 2015B SAD79
Jun 1, 2015B SAD79
Feb 4, 2015B SAD đang được đem cho mượn: CD Trofense79
Jul 2, 2014B SAD79

Anorthosis Famagusta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Živko ŽivkovićŽivko ŽivkovićGK3580
20
Grzegorz KrychowiakGrzegorz KrychowiakDM,TV(C)3485
80
Alberto PereaAlberto PereaAM(PT),F(PTC)3481
21
Rafa LopesRafa LopesF(C)3380
23
Geraldo KikoGeraldo KikoHV,DM,TV(T)3277
44
André TeixeiraAndré TeixeiraHV(PC)3179
3
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM(T)3280
6
Giannis KargasGiannis KargasHV(C)3079
22
Kaiyne WooleryKaiyne WooleryAM(PT),F(PTC)3076
Ante RoguljićAnte RoguljićTV(C),AM(PTC)2879
4
Kostakis ArtymatasKostakis ArtymatasHV,DM,TV(C)3181
77
Charly MusondaCharly MusondaAM(PTC),F(PT)2879
22
Minas AntoniouMinas AntoniouHV,DM(P),TV,AM(PT)3078
5
Bevis MugabiBevis MugabiHV(PC)2878
Bojan MladjovićBojan MladjovićHV(TC)2975
2
Kostas StamoulisKostas StamoulisHV,DM(PT)2473
48
Michalis IoannouMichalis IoannouHV(P),DM,TV(PC),AM(PTC)2476
17
Daniil ParoutisDaniil ParoutisAM,F(PT)2475
88
Andreas ChrysostomouAndreas ChrysostomouDM,TV,AM(C)2474
10
Matija SpoljaricMatija SpoljaricDM,TV,AM(C)2776
99
Andreas KeravnosAndreas KeravnosGK2574
Dimitris TheodorouDimitris TheodorouAM(PT)2777
Sérgio ConceiçãoSérgio ConceiçãoHV,DM,TV,AM(P)2877
Constantinos ConstantinouConstantinos ConstantinouTV(C)1960
16
Konstantinos Chrysopoulos
AEK Athens
HV(TC)2176
Stefanos CharalampousStefanos CharalampousAM(PTC)2574
52
Konstantinos KonstantinouKonstantinos KonstantinouTV(C)1965
1
Bojan MilosavljevicBojan MilosavljevicGK2673