20
Grzegorz KRYCHOWIAK

Full Name: Grzegorz Krychowiak

Tên áo: KRYCHOWIAK

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 35 (Jan 29, 1990)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 83

CLB: Anorthosis Famagusta

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Chọn vị trí
Điều khiển
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2025Anorthosis Famagusta83
Feb 26, 2025Anorthosis Famagusta85
Oct 1, 2024Anorthosis Famagusta85
Aug 24, 2024Abha Club85
Aug 19, 2024Abha Club86
Dec 21, 2023Abha Club86
Jul 31, 2023Abha Club86
Jul 18, 2023FC Krasnodar86
Jul 12, 2023FC Krasnodar87
Jul 1, 2023FC Krasnodar87
May 27, 2023FC Krasnodar87
May 26, 2023FC Krasnodar87
May 24, 2023FC Krasnodar đang được đem cho mượn: Al Shabab FC87
May 2, 2023FC Krasnodar87
May 1, 2023FC Krasnodar87

Anorthosis Famagusta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Živko ŽivkovićŽivko ŽivkovićGK3580
20
Grzegorz KrychowiakGrzegorz KrychowiakDM,TV(C)3583
25
Ádám GyurcsóÁdám GyurcsóAM,F(PTC)3481
5
Geraldo KikoGeraldo KikoHV,DM,TV(T)3277
9
Atanas IlievAtanas IlievF(C)3079
42
André TeixeiraAndré TeixeiraHV(PC)3179
3
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM(T)3280
6
Giannis KargasGiannis KargasHV(C)3079
11
Kaiyne WooleryKaiyne WooleryAM(PT),F(PTC)3076
10
Ante RoguljićAnte RoguljićTV(C),AM(PTC)2979
4
Kostakis ArtymatasKostakis ArtymatasHV,DM,TV(C)3181
15
Bevis MugabiBevis MugabiHV(PC)2878
30
Bojan MladjovićBojan MladjovićHV(TC)2975
2
Kostas StamoulisKostas StamoulisHV,DM(PT)2475
48
Michalis IoannouMichalis IoannouHV(P),DM,TV(PC),AM(PTC)2476
17
Daniil ParoutisDaniil ParoutisAM,F(PT)2476
88
Andreas ChrysostomouAndreas ChrysostomouDM,TV,AM(C)2474
8
Matija SpoljaricMatija SpoljaricDM,TV,AM(C)2776
99
Andreas KeravnosAndreas KeravnosGK2574
7
Dimitris TheodorouDimitris TheodorouAM(PT)2777
35
Sérgio ConceiçãoSérgio ConceiçãoHV,DM,TV,AM(P)2877
Constantinos ConstantinouConstantinos ConstantinouTV(C)1960
16
Konstantinos Chrysopoulos
AEK Athens
HV(TC)2178
18
Stefanos CharalampousStefanos CharalampousAM(PTC)2574
Konstantinos KonstantinouKonstantinos KonstantinouTV(C)1965
55
Giorgos IoannouGiorgos IoannouAM,F(PTC)1963
56
Panagiotis MarkouPanagiotis MarkouDM,TV,AM(C)1963
54
Charalampos MichalasCharalampos MichalasHV(C)1763
53
Konstantinos LytrasKonstantinos LytrasHV,DM,TV,AM(T)1963
52
Petros PaschaliPetros PaschaliHV,DM(P),TV(PC)1863