Full Name: Damian Ciechanowski
Tên áo: CIECHANOWSKI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Apr 3, 1996)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 77
CLB: Świt Szczecin
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2024 | Świt Szczecin | 78 |
Jul 3, 2023 | KP Starogard Gdański | 78 |
Sep 29, 2022 | KP Starogard Gdański | 78 |
Jan 17, 2022 | Stomil Olsztyn | 78 |
Jul 2, 2021 | Stomil Olsztyn | 78 |
Jan 16, 2016 | Olimpia Grudziadz | 78 |
May 24, 2014 | Zawisza Bydgoszcz | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Jonatan Straus | HV(TC) | 30 | 74 | |
10 | ![]() | Dawid Kort | TV,AM(C) | 29 | 75 | |
20 | ![]() | Damian Ciechanowski | HV(PC) | 28 | 78 | |
17 | ![]() | Bartlomiej Kasprzak | DM,TV,AM(C) | 32 | 78 | |
3 | ![]() | Rafal Remisz | HV(TC) | 33 | 75 | |
32 | ![]() | Robert Obst | DM,TV(C) | 29 | 72 | |
22 | ![]() | Aron Stasiak | AM,F(C) | 26 | 65 | |
18 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 60 | ||
76 | ![]() | GK | 20 | 63 |