Full Name: Wang Xinyu
Tên áo: WANG
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Jan 4, 1996)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 24, 2023 | Qingdao Red Lions | 68 |
Nov 28, 2022 | Qingdao Red Lions | 68 |
Apr 20, 2021 | Qingdao Red Lions | 68 |
Jan 8, 2018 | Baoding Yingli Yitong | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
F(C) | 34 | 67 | ||||
Yaya Sanogo | F(C) | 31 | 77 | |||
Samuel Asamoah | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | |||
9 | Zheng Gong | F(C) | 31 | 73 | ||
13 | TV(C) | 27 | 67 | |||
10 | Jianwen Wang | AM(PTC) | 36 | 67 | ||
8 | Yu'nong Deng | TV(C) | 29 | 65 | ||
27 | Pengchao Zu | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | ||
1 | Shangkun Teng | GK | 33 | 70 | ||
2 | Xinfeng Fang | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
39 | Xuanchen Liu | F(C) | 27 | 62 | ||
31 | Wenxiang Du | HV(C) | 32 | 60 | ||
3 | Yangyang Liu | HV(C) | 33 | 72 | ||
Lihao Ren | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |||
Youzu He | F(C) | 25 | 65 | |||
5 | Xuheng Huang | HV(C) | 22 | 60 | ||
Quan Zhu | GK | 35 | 65 | |||
HV,DM,TV(C) | 29 | 72 | ||||
F(C) | 31 | 70 | ||||
42 | F(C) | 20 | 63 |