25
Abdoulaye BAMBA

Full Name: Abdoulaye Bamba

Tên áo: BAMBA

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Apr 25, 1990)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 68

CLB: Angers SCO

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 25, 2024Angers SCO82
Nov 28, 2022Angers SCO82
Nov 22, 2022Angers SCO83
Nov 30, 2021Angers SCO83
May 25, 2021Angers SCO84
May 14, 2020Angers SCO85
Jun 8, 2019Angers SCO85
Jun 4, 2019Angers SCO84
Jan 3, 2017Angers SCO84
Dec 10, 2016Dijon FCO84
Sep 6, 2016Dijon FCO84
Jun 9, 2015Dijon FCO84
Dec 17, 2013Dijon FCO84
Oct 2, 2013Dijon FCO84
Mar 27, 2012Dijon FCO84

Angers SCO Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Abdoulaye BambaAbdoulaye BambaHV(PTC),DM(PT)3482
26
Florent HaninFlorent HaninHV,DM,TV(T)3483
8
Joseph LopyJoseph LopyDM,TV(C)3280
20
Zinedine FerhatZinedine FerhatTV,AM(PT)3183
15
Pierrick CapellePierrick CapelleHV(T),DM,TV(TC)3783
22
Cédric HountondjiCédric HountondjiHV(C)3184
23
Adrien HunouAdrien HunouAM,F(PTC)3182
21
Jordan LefortJordan LefortHV(TC)3184
9
Lois DionyLois DionyF(C)3283
93
Haris BelkeblaHaris BelkeblaDM,TV(C)3184
6
Jean-Eudes AholouJean-Eudes AholouDM,TV(C)3083
2
Carlens ArcusCarlens ArcusHV,DM,TV(P)2883
7
Ibrahima NianeIbrahima NianeAM(PT),F(PTC)2584
30
Yahia FofanaYahia FofanaGK2485
Halid ŠabanovićHalid ŠabanovićHV,DM(PT)2578
28
Farid el MelaliFarid el MelaliAM(PT),F(PTC)2784
18
Jim AllevinahJim AllevinahTV(PT),AM(PTC)2985
12
Zinédine Ould KhaledZinédine Ould KhaledDM,TV(C)2578
16
Melvin ZingaMelvin ZingaGK2273
10
Himad AbdelliHimad AbdelliTV(C),AM(PTC)2585
29
Ousmane CamaraOusmane CamaraHV(C)2180
99
Bamba Dieng
FC Lorient
AM(PT),F(PTC)2485
19
Esteban LepaulEsteban LepaulF(C)2477
14
Yassin BelkhdimYassin BelkhdimDM,TV(C)2277
3
Jacques EkomiéJacques EkomiéHV,DM,TV(T)2178
27
Lilian RaolisoaLilian RaolisoaHV,DM,TV(PT)2479
17
Justin-Noël KalumbaJustin-Noël KalumbaHV,DM,TV(T),AM(PT)2077
5
Marius CourcoulMarius CourcoulHV(C)1865
11
Sidiki ChérifSidiki ChérifAM,F(PTC)1873
24
Emmanuel BiumlaEmmanuel BiumlaHV(C)1980
40
Oumar PonaOumar PonaGK1865
33
Marius LouerMarius LouerHV(PC)1765
33
Amine MoussaouiAmine MoussaouiAM(PT),F(PTC)1865
Mohamed Amine el IdrissiMohamed Amine el IdrissiAM(TC)1965
Ilies AbdelkrimIlies AbdelkrimTV(C)1865
Krys KouassiKrys KouassiAM,F(PT)1765