?
Daniel THOGERSEN

Full Name: Daniel Lønborg Thøgersen

Tên áo: THOGERSEN

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 72

Tuổi: 25 (Jan 8, 2000)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Fredericia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 20, 2024FC Fredericia72
Oct 3, 2022Esbjerg fB72
Mar 18, 2022HB Koge72
Mar 17, 2022HB Koge72
Jan 29, 2021Kolding IF72
Sep 30, 2020Kolding IF70
Jun 2, 2020Aarhus GF70
Jun 1, 2020Aarhus GF70
Sep 27, 2019Aarhus GF đang được đem cho mượn: Naestved BK70

FC Fredericia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ronnie SchwartzRonnie SchwartzAM,F(PTC)3578
3
Jesper JuelsgardJesper JuelsgardHV(TC),DM(T)3678
8
Mikkel WohlgemuthMikkel WohlgemuthDM,TV,AM(C)2975
33
Sebastian JohnSebastian JohnGK2873
4
Erik NissenErik NissenHV(C)2775
Daniel ThogersenDaniel ThogersenHV,DM(T)2572
20
Simon BaekgaardSimon BaekgaardTV(C)2570
26
Agon MucolliAgon MucolliTV,AM(T)2676
22
Valance NambishiValance NambishiHV(PT),DM,TV(C)2774
9
Patrick EgelundPatrick EgelundAM,F(PT)2472
Valdemar Birksö
Fredrikstad FK
GK2370
26
Jagvir SinghJagvir SinghAM(PT),F(PTC)2473
15
Oscar Fuglsang
Silkeborg IF
HV,DM(P)2265
Felix WintherFelix WintherTV(C),AM(PTC)2476
Jeppe KudskJeppe KudskHV(C)2165
Daniel HaarboDaniel HaarboDM,TV,AM(C)2172
19
Eskild DallEskild DallF(C)2271
16
Asbjorn Bondergaard
Silkeborg IF
F(C)2073
Anders DahlAnders DahlHV(P),DM,TV(PC)2270
21
Jonatan Lindekilde
FC Midtjylland
TV(C)1867
3
Adam Andersen
FC Midtjylland
HV(PC)1968
Daníel Freyr Kristjánsson
FC Midtjylland
HV,DM,TV(T)1968
5
Frederik RieperFrederik RieperHV(C)2567
1
Mattias LamhaugeMattias LamhaugeGK2573