Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Soma
Tên viết tắt: SOM
Năm thành lập: 1985
Sân vận động: Soma Atatürk Stadyumu (1,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Soma
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
58 | Mert Kuyucu | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
99 | HV(C) | 24 | 70 | |||
10 | Kenan Fakili | AM,F(PT) | 21 | 67 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | |||
23 | Ahmet Demirli | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
25 | Yağızcan Akyürek | GK | 25 | 63 | ||
21 | DM,TV(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |