Full Name: Anders Dahl
Tên áo: DAHL
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (May 1, 2002)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 65
CLB: Silkeborg IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2024 | Silkeborg IF | 70 |
Jun 3, 2024 | Silkeborg IF | 70 |
May 20, 2024 | Silkeborg IF đang được đem cho mượn: FC Fredericia | 70 |
May 20, 2024 | Silkeborg IF đang được đem cho mượn: FC Fredericia | 68 |
May 9, 2024 | Silkeborg IF đang được đem cho mượn: FC Fredericia | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nicolai Larsen | GK | 33 | 80 | ||
8 | Jeppe Andersen | DM,TV(C) | 31 | 81 | ||
15 | Rasmus Thelander | HV(C) | 33 | 79 | ||
19 | Jens Gammelby | HV,DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
2 | Andreas Poulsen | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | ||
20 | Mads Larsen | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
25 | Pontus Rödin | HV(C) | 24 | 75 | ||
6 | Pelle Mattsson | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
17 | Callum Mccowatt | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
3 | Robin Öström | HV(PC) | 22 | 76 | ||
4 | Pedro Ganchas | HV(TC) | 24 | 77 | ||
10 | Younes Bakiz | TV(C),AM,F(PTC) | 25 | 78 | ||
5 | Oliver Sonne | HV,DM(PT),TV(P) | 24 | 80 | ||
40 | Alexander Busch | HV(C) | 21 | 77 | ||
21 | Anders Klynge | TV(C),AM(PTC) | 24 | 80 | ||
9 | Alexander Simmelhack | F(C) | 19 | 66 | ||
30 | Aske Andrésen | GK | 19 | 65 | ||
23 | Tonni Adamsen | F(C) | 30 | 78 | ||
15 | Asbjorn Bondergaard | F(C) | 20 | 65 | ||
7 | Ramazan Orazov | DM,TV,AM(C) | 26 | 80 | ||
11 | Fredrik Carlsen | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
41 | Oskar Boesen | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
Anders Dahl | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 | |||
24 | Alexander Madsen | HV(C) | 19 | 63 | ||
Sebastian Biller | AM,F(PT) | 18 | 63 | |||
33 | Mads Freundlich | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
Julius Nielsen | DM,TV(C) | 18 | 63 | |||
30 | Bastian Holm | GK | 19 | 65 |