Full Name: Mert Kuyucu
Tên áo: KUYUCU
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (May 11, 2000)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Somaspor
Squad Number: 58
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 1, 2024 | Somaspor | 72 |
Mar 31, 2024 | Somaspor | 72 |
Aug 13, 2022 | Manisa FK | 72 |
Jun 2, 2022 | 1. FC Köln | 72 |
Jun 1, 2022 | 1. FC Köln | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
58 | Mert Kuyucu | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
99 | HV(C) | 24 | 70 | |||
10 | Kenan Fakili | AM,F(PT) | 21 | 67 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | |||
23 | Ahmet Demirli | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
25 | Yağızcan Akyürek | GK | 25 | 63 | ||
21 | DM,TV(C) | 18 | 60 |