26
Agon MUCOLLI

Full Name: Agon Mucolli

Tên áo: MUCOLLI

Vị trí: TV,AM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Sep 26, 1998)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: FC Fredericia

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024FC Fredericia76
Dec 2, 2023Odense BK76
Dec 1, 2023Odense BK76
Aug 31, 2023Odense BK đang được đem cho mượn: Varbergs BoIS76
Aug 2, 2023Odense BK76

FC Fredericia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ronnie SchwartzRonnie SchwartzAM,F(PTC)3578
3
Jesper JuelsgardJesper JuelsgardHV(TC),DM(T)3578
8
Mikkel WohlgemuthMikkel WohlgemuthDM,TV,AM(C)2975
7
Mathias KristensenMathias KristensenTV(C),AM(PTC)2778
33
Sebastian JohnSebastian JohnGK2873
4
Erik NissenErik NissenHV(C)2775
Daniel ThogersenDaniel ThogersenHV,DM(T)2472
20
Simon BaekgaardSimon BaekgaardTV(C)2570
26
Agon MucolliAgon MucolliTV,AM(T)2676
22
Valance NambishiValance NambishiHV(PT),DM,TV(C)2674
9
Patrick EgelundPatrick EgelundAM,F(PT)2472
Valdemar BirksöValdemar BirksöGK2370
26
Jagvir SinghJagvir SinghAM(PT),F(PTC)2373
15
Oscar Fuglsang
Silkeborg IF
HV,DM(P)2265
Felix WintherFelix WintherTV(C),AM(PTC)2476
Jeppe KudskJeppe KudskHV(C)2165
Daniel HaarboDaniel HaarboDM,TV,AM(C)2172
19
Eskild DallEskild DallF(C)2171
21
Jonatan Lindekilde
FC Midtjylland
TV(C)1867
Daníel Freyr Kristjánsson
FC Midtjylland
HV,DM,TV(T)1968
5
Frederik RieperFrederik RieperHV(C)2567
1
Mattias LamhaugeMattias LamhaugeGK2573