Full Name: Emilio Simonsen
Tên áo: SIMONSEN
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Oct 31, 1999)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 60
CLB: Nykobing FC
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Nykobing FC | 73 |
Feb 2, 2021 | HB Koge | 73 |
Oct 30, 2020 | Lyngby BK đang được đem cho mượn: Nykobing FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Jacob Egeris | HV(C) | 35 | 75 | |
11 | ![]() | Emilio Simonsen | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
20 | ![]() | Emeka Nnamani | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |
12 | ![]() | Willads Delvin | TV(C),AM(PTC) | 23 | 71 | |
![]() | Thor Höholt | HV(C) | 23 | 72 | ||
14 | ![]() | Magnus Nykjaer | TV(C) | 19 | 66 | |
5 | ![]() | Villads Molgaard | HV(PTC) | 19 | 63 |