?
Alejandro SANTOMÉ

Full Name: Alejandro Santomé García

Tên áo: SANTOMÉ

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Apr 14, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2023Marbella FC75
Aug 29, 2023Marbella FC77
Aug 29, 2022Marbella FC77
Sep 11, 2020Marbella FC77
May 11, 2020Marbella FC76
May 1, 2020Marbella FC75
Jun 2, 2019Real Murcia75
Jun 1, 2019Real Murcia75
Apr 3, 2019Real Murcia đang được đem cho mượn: Talavera de la Reina75
Dec 18, 2018Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Talavera de la Reina75
Jun 18, 2018Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B75
Jun 2, 2018Atlético Madrid75
Jun 1, 2018Atlético Madrid75
Apr 14, 2018Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Real Murcia75
Nov 30, 2017Real Murcia75

Marbella FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
José CallejónJosé CallejónAM,F(PC)3782
20
Bernardo EspinosaBernardo EspinosaHV(C)3580
Cedrick MabwatiCedrick MabwatiAM(PT)3277
16
Carlos de LermaCarlos de LermaTV(C)4078
21
Hugo RodríguezHugo RodríguezTV,AM(PTC)3578
4
José Manuel CarrascoJosé Manuel CarrascoHV(C)3676
Ryan EdwardsRyan EdwardsTV(C),AM(PTC)3177
17
Rincón GatoRincón GatoAM,F(PT)3577
Jack HarperJack HarperAM,F(C)2876
Ernest OhemengErnest OhemengAM,F(PT)2877
8
Rafa de VicenteRafa de VicenteDM,TV,AM(C)3177
Agustin AlonsoAgustin AlonsoF(C)3070
Aitor PuñalAitor PuñalHV(PC)2574
12
Jean-Aniel AssiJean-Aniel AssiAM,F(PT)2073
6
Alejandro BenítezAlejandro BenítezHV(PT),DM,TV(P)2475
Jacques DagoJacques DagoAM,F(C)2567
Marcos OlguínMarcos OlguínHV,DM,TV(C)2365
Yuezheng DuYuezheng DuF(C)1967
Jony ÁlamoJony ÁlamoTV,AM(C)2373
13
Dani Martín
Levante UD
GK1970
Marcos PeñaMarcos PeñaDM,TV(C)1976