Biệt danh: Blauw-Wit
Tên thu gọn: Genk II
Tên viết tắt: GNK
Năm thành lập: 2022
Sân vận động: Luminus Arena (24,604)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Genk
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Olivier Vliegen | GK | 26 | 78 | |
64 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 22 | 77 | ||
63 | ![]() | HV(C) | 20 | 80 | ||
0 | ![]() | Keo Boets | GK | 21 | 65 | |
75 | ![]() | HV,DM(PT) | 20 | 73 | ||
41 | ![]() | Brent Stevens | GK | 21 | 67 | |
64 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 69 | ||
57 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 68 | ||
74 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | ||
65 | ![]() | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 73 | ||
62 | ![]() | HV(C) | 18 | 67 | ||
0 | ![]() | AM,F(C) | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | TV(C) | 20 | 67 | ||
66 | ![]() | DM,TV(C) | 17 | 68 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 19 | 75 | ||
59 | ![]() | F(C) | 18 | 72 | ||
52 | ![]() | AM,F(PT) | 18 | 70 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 18 | 67 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 75 | ||
54 | ![]() | HV(C) | 17 | 70 | ||
89 | ![]() | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 17 | 68 | ||
0 | ![]() | GK | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | AM(PTC) | 18 | 67 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
70 | ![]() | TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
51 | ![]() | GK | 16 | 65 | ||
72 | ![]() | HV(C) | 17 | 65 | ||
58 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 16 | 65 | ||
68 | ![]() | AM(PTC) | 17 | 65 | ||
76 | ![]() | AM(PTC) | 16 | 65 | ||
57 | ![]() | AM,F(PT) | 16 | 65 | ||
55 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
73 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 15 | 65 | ||
53 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||
56 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 16 | 65 | ||
63 | ![]() | F(C) | 17 | 65 | ||
67 | ![]() | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
84 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |