10
Wahbi KHAZRI

Full Name: Wahbi Khazri

Tên áo: KHAZRI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 33 (Feb 8, 1991)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Montpellier HSC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Đá phạt
Phạt góc
Cần cù
Sút xa
Chuyền
Sáng tạo
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024Montpellier HSC85
Nov 26, 2024Montpellier HSC86
Jun 13, 2024Montpellier HSC86
Dec 1, 2023Montpellier HSC86
Nov 24, 2023Montpellier HSC87
Aug 29, 2023Montpellier HSC87
Oct 5, 2022Montpellier HSC87
Jun 28, 2022Montpellier HSC87
Jun 18, 2022AS Saint-Etienne87
May 26, 2021AS Saint-Etienne87
May 16, 2020AS Saint-Etienne88
Dec 4, 2019AS Saint-Etienne89
Jun 12, 2019AS Saint-Etienne89
Jun 6, 2019AS Saint-Etienne88
Jul 18, 2018AS Saint-Etienne88

Montpellier HSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Wahbi KhazriWahbi KhazriAM,F(PTC)3385
40
Benjamin LecomteBenjamin LecomteGK3386
52
Nikola MaksimovićNikola MaksimovićHV(PC)3380
11
Téji SavanierTéji SavanierTV,AM(C)3388
20
Birama TouréBirama TouréDM,TV(C)3284
12
Jordan FerriJordan FerriDM,TV(C)3286
6
Christopher JullienChristopher JullienHV(C)3185
3
Issiaga SyllaIssiaga SyllaHV,DM,TV(T)3185
77
Falaye SackoFalaye SackoHV(PC),DM,TV(P)2985
16
Dimitry BertaudDimitry BertaudGK2683
4
Kiki KouyatéKiki KouyatéHV(C)2786
5
Modibo SagnanModibo SagnanHV(C)2585
17
Théo Sainte-LuceThéo Sainte-LuceHV,DM,TV(T)2682
9
Mousa TamariMousa TamariAM,F(PTC)2786
27
Becir OmeragicBecir OmeragicHV(PC),DM(C)2385
70
Tanguy CoulibalyTanguy CoulibalyTV,AM(PT),F(PTC)2383
13
Joris ChotardJoris ChotardDM,TV(C)2386
15
Gabriel BaresGabriel BaresDM,TV(C)2478
1
Belmin DizdarevićBelmin DizdarevićGK2377
29
Enzo TchatoEnzo TchatoHV(PC),DM(P)2282
22
Khalil FayadKhalil FayadDM,TV,AM(C)2082
36
Axel GueguinAxel GueguinAM(PT),F(PTC)1973
41
Junior NdiayeJunior NdiayeF(C)1973
45
Stefan DzodicStefan DzodicHV,DM,TV(C)1970
39
Yanis IssoufouYanis IssoufouAM(PT),F(PTC)1870
21
Lucas MincarelliLucas MincarelliHV,DM,TV,AM(T)2178
14
Othmane MaammaOthmane MaammaAM(PTC),F(PT)1973
Simon CaraSimon CaraTV,AM,F(C)1967
Ilan JourdrenIlan JourdrenGK1665
Robin Thiland-HerardRobin Thiland-HerardAM(PT),F(PTC)1765
19
Rabby Nzingoula
RC Strasbourg Alsace
DM,TV(C)1978
Mohamed ZeghadiMohamed ZeghadiDM,TV(C)1865
44
Théo ChennahiThéo ChennahiDM,TV,AM(C)1970
Abdoulaye CamaraAbdoulaye CamaraDM,TV(C)1665
47
Yaël MouangaYaël MouangaHV(PC)1970
Craig MamiloCraig MamiloHV,DM,TV(C)1865
28
Glenn NgossoGlenn NgossoAM(PT),F(PTC)2170
Yvan Djemba MbappéYvan Djemba MbappéDM,TV(C)1965
Angelo TognarelliAngelo TognarelliHV(C)1665
Matisse KapitzaMatisse KapitzaF(C)1865
Yannick SidibéYannick SidibéAM(PTC),F(PT)1865