Full Name: Adam James Barton
Tên áo: BARTON
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 33 (Jan 7, 1991)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: Curzon Ashton
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2022 | Curzon Ashton | 68 |
Jan 15, 2021 | Farsley Celtic | 68 |
Oct 28, 2020 | Wrexham | 68 |
Oct 28, 2020 | Wrexham | 68 |
Oct 22, 2020 | Wrexham | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adam Barton | TV,AM(C) | 33 | 68 | |||
Jimmy Spencer | F(C) | 32 | 67 | |||
Will Hayhurst | TV,AM(PT) | 30 | 65 | |||
Craig Hobson | AM(T),F(TC) | 36 | 66 | |||
Craig Mahon | AM(P),F(PC) | 35 | 67 | |||
4 | Marcus Poscha | HV,DM(P) | 28 | 67 | ||
George Waring | F(C) | 29 | 66 | |||
Sam Walker | TV(C) | 37 | 66 | |||
Chris Renshaw | GK | 27 | 65 | |||
Isaac Buckley-Ricketts | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Stefan Mols | DM(C),TV,AM(PC) | 25 | 68 | |||
26 | Harry Jessop | F(C) | 22 | 60 | ||
Hayden Campbell | TV,AM(C) | 24 | 60 | |||
Timi Sobowale | HV(PC) | 22 | 64 | |||
Bobby Jones | GK | 23 | 65 | |||
Michael Afuye | TV,AM(PT) | 19 | 65 |