Full Name: Marcus Anthony Poscha
Tên áo: POSCHA
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Oct 10, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: Curzon Ashton
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Curzon Ashton | 67 |
Mar 29, 2018 | Ramsbottom United | 67 |
Aug 28, 2017 | Bury | 67 |
Aug 28, 2017 | Bury | 70 |
Jun 28, 2017 | Bury | 70 |
Dec 9, 2016 | Bury | 70 |
Jun 2, 2016 | Bury | 65 |
Jun 1, 2016 | Bury | 65 |
May 19, 2016 | Bury đang được đem cho mượn: Stockport County | 65 |
Apr 5, 2016 | Bury đang được đem cho mượn: Stockport County | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adam Barton | TV,AM(C) | 34 | 68 | |||
Jimmy Spencer | F(C) | 33 | 67 | |||
Will Hayhurst | TV,AM(PT) | 30 | 65 | |||
Craig Hobson | AM(T),F(TC) | 36 | 66 | |||
Craig Mahon | AM(P),F(PC) | 35 | 67 | |||
4 | Marcus Poscha | HV,DM(P) | 28 | 67 | ||
George Waring | F(C) | 30 | 66 | |||
Sam Walker | TV(C) | 37 | 66 | |||
Chris Renshaw | GK | 27 | 65 | |||
Isaac Buckley-Ricketts | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Stefan Mols | DM(C),TV,AM(PC) | 26 | 68 | |||
26 | Harry Jessop | F(C) | 22 | 60 | ||
Timi Sobowale | HV(PC) | 23 | 64 | |||
Bobby Jones | GK | 23 | 65 | |||
Michael Afuye | TV,AM(PT) | 20 | 65 |