Full Name: Harry Peter Jessop
Tên áo: JESSOP
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Aug 1, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2025 | Curzon Ashton | 60 |
Dec 7, 2022 | Curzon Ashton | 60 |
May 20, 2022 | Scunthorpe United | 60 |
Mar 12, 2022 | Scunthorpe United đang được đem cho mượn: Farsley Celtic | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam Barton | TV,AM(C) | 34 | 68 | ||
![]() | Jimmy Spencer | F(C) | 33 | 67 | ||
![]() | Will Hayhurst | TV,AM(PT) | 31 | 65 | ||
![]() | Craig Hobson | AM(T),F(TC) | 37 | 66 | ||
![]() | Craig Mahon | AM(P),F(PC) | 35 | 67 | ||
4 | ![]() | Marcus Poscha | HV,DM(P) | 28 | 67 | |
![]() | George Waring | F(C) | 30 | 66 | ||
![]() | Sam Walker | TV(C) | 38 | 66 | ||
![]() | Stefan Mols | DM(C),TV,AM(PC) | 26 | 68 | ||
![]() | Alex Curran | TV,AM(C) | 26 | 63 | ||
![]() | Joe Rodwell-Grant | F(C) | 22 | 63 | ||
![]() | Timi Sobowale | HV(PC) | 23 | 64 | ||
![]() | Bobby Jones | GK | 23 | 65 | ||
![]() | Michael Afuye | TV,AM(PT) | 20 | 65 |