Full Name: Stefan Edouard Mols
Tên áo: MOLS
Vị trí: DM(C),TV,AM(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Jan 31, 1999)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Curzon Ashton
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV,AM(PC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2023 | Curzon Ashton | 68 |
Feb 14, 2022 | Warrington Town | 68 |
Jul 22, 2021 | Blackburn Rovers | 68 |
Feb 5, 2020 | Blackburn Rovers | 68 |
Feb 15, 2019 | Blackburn Rovers | 68 |
Sep 16, 2017 | Blackburn Rovers | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adam Barton | TV,AM(C) | 34 | 68 | |||
Jimmy Spencer | F(C) | 33 | 67 | |||
Will Hayhurst | TV,AM(PT) | 30 | 65 | |||
Craig Hobson | AM(T),F(TC) | 36 | 66 | |||
Craig Mahon | AM(P),F(PC) | 35 | 67 | |||
4 | Marcus Poscha | HV,DM(P) | 28 | 67 | ||
George Waring | F(C) | 30 | 66 | |||
Sam Walker | TV(C) | 37 | 66 | |||
Chris Renshaw | GK | 27 | 65 | |||
Isaac Buckley-Ricketts | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Stefan Mols | DM(C),TV,AM(PC) | 26 | 68 | |||
26 | Harry Jessop | F(C) | 22 | 60 | ||
Timi Sobowale | HV(PC) | 23 | 64 | |||
Bobby Jones | GK | 23 | 65 | |||
Michael Afuye | TV,AM(PT) | 20 | 65 |