Full Name: Lewis David Mansell
Tên áo: MANSELL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 27 (Sep 20, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 75
CLB: Atherton Collieries
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2023 | Atherton Collieries | 71 |
Mar 19, 2023 | Ramsbottom United | 71 |
May 6, 2022 | Accrington Stanley | 71 |
Apr 5, 2022 | Accrington Stanley | 71 |
Feb 28, 2022 | Accrington Stanley đang được đem cho mượn: Southport | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lewis Mansell | F(C) | 27 | 71 | |||
Matty Gillam | F(C) | 26 | 68 | |||
Jack Egan | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | |||
Alex Doyle | TV(C) | 23 | 63 | |||
Joe O'Shaughnessy | GK | 21 | 65 | |||
Kai Calderbank-Park | GK | 23 | 65 | |||
Teddy Mfuni | HV(C) | 20 | 65 | |||
Ethan Beckford | F(C) | 25 | 67 |