Full Name: Alex Matthew Doyle
Tên áo: DOYLE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Feb 17, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 74
CLB: Atherton Collieries
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Atherton Collieries | 63 |
Oct 19, 2023 | Prescot Cables | 63 |
Oct 16, 2023 | Prescot Cables | 63 |
Sep 3, 2021 | Marine FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lewis Mansell | F(C) | 27 | 71 | ||
![]() | Matty Gillam | F(C) | 26 | 68 | ||
![]() | Jack Egan | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | ||
![]() | Kielen Adams | F(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Alex Doyle | TV(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Joe O'Shaughnessy | GK | 22 | 65 | ||
![]() | Kai Calderbank-Park | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Teddy Mfuni | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Ethan Beckford | F(C) | 26 | 67 |