Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Atherton
Tên viết tắt: ATH
Năm thành lập: 1916
Sân vận động: Alder House (2,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Atherton
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Josh Askew | HV,DM(T) | 26 | 68 | ||
0 | Lewis Mansell | F(C) | 26 | 71 | ||
0 | Matty Gillam | F(C) | 25 | 68 | ||
0 | Jack Egan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | ||
0 | Dylan Moonan | HV,DM(C) | 21 | 65 | ||
0 | Enock Lusiama | F(C) | 24 | 65 | ||
0 | Joe O'Shaughnessy | GK | 21 | 65 | ||
0 | Kai Calderbank-Park | GK | 23 | 65 | ||
0 | Teddy Mfuni | HV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |