Full Name: Matthew Rhys Gillam
Tên áo: GILLAM
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Oct 4, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 67
CLB: Atherton Collieries
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2022 | Atherton Collieries | 68 |
Jan 27, 2021 | Guiseley AFC | 68 |
Jul 8, 2020 | Rochdale | 68 |
Feb 11, 2020 | Rochdale | 68 |
Nov 2, 2019 | Rochdale | 68 |
Nov 1, 2019 | Rochdale | 68 |
Feb 15, 2019 | Rochdale đang được đem cho mượn: Cork City | 68 |
Nov 13, 2018 | Rochdale | 68 |
Nov 8, 2018 | Rochdale | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lewis Mansell | F(C) | 27 | 71 | ||
![]() | Matty Gillam | F(C) | 26 | 68 | ||
![]() | Jack Egan | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | ||
![]() | Alex Doyle | TV(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Joe O'Shaughnessy | GK | 22 | 65 | ||
![]() | Kai Calderbank-Park | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Teddy Mfuni | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Ethan Beckford | F(C) | 25 | 67 |