Full Name: Kai James Calderbank-Park
Tên áo: CALDERBANK-PARK
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Jan 16, 2001)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 197
Cân nặng (kg): 82
CLB: Atherton Collieries
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2024 | Atherton Collieries | 65 |
Oct 20, 2023 | Chester FC | 65 |
Jun 12, 2023 | Wrexham | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lewis Mansell | F(C) | 27 | 71 | ||
![]() | Matty Gillam | F(C) | 26 | 68 | ||
![]() | Jack Egan | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | ||
![]() | Alex Doyle | TV(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Joe O'Shaughnessy | GK | 22 | 65 | ||
![]() | Kai Calderbank-Park | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Teddy Mfuni | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Ethan Beckford | F(C) | 25 | 67 |