Full Name: El-Hadji Gana Kane
Tên áo: GANA KANE
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Apr 11, 1995)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | Kokkolan Palloveikot | 76 |
Oct 4, 2021 | Kokkolan Palloveikot | 76 |
Apr 27, 2019 | Kokkolan Palloveikot | 76 |
Jun 30, 2018 | Sandefjord Fotball | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sebastian Mannström | AM(PTC) | 35 | 75 | ||
77 | Ishmael Yartey | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
Oke Akpoveta | F(C) | 32 | 76 | |||
90 | Patrick Byskata | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
12 | Kyle Curinga | HV(PC) | 30 | 74 | ||
20 | Eric Oteng | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |