Full Name: Sebastian Mannström
Tên áo: MANNSTRÖM
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Oct 29, 1988)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 16, 2025 | Kokkolan Palloveikot | 75 |
Sep 22, 2022 | Kokkolan Palloveikot | 75 |
Jul 5, 2018 | Kokkolan Palloveikot | 75 |
Nov 3, 2017 | Stuttgarter Kickers | 75 |
Oct 30, 2017 | Stuttgarter Kickers | 78 |
Sep 21, 2016 | Stuttgarter Kickers | 78 |
Sep 6, 2016 | Stuttgarter Kickers | 79 |
Aug 18, 2015 | Inter Turku | 79 |
Jul 14, 2013 | HJK Helsinki | 79 |
Sep 26, 2012 | HJK Helsinki | 79 |
Sep 26, 2012 | HJK Helsinki | 79 |
Jul 29, 2009 | FF Jaro | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Maciej Raniowski | GK | 28 | 65 | |
![]() | Serge Atakayi | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 76 | ||
20 | ![]() | Torfiq Ali-Abubakar | F(C) | 24 | 72 | |
21 | ![]() | Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
32 | ![]() | Sampo Ala-Iso | HV(C) | 22 | 65 |