Full Name: Kyle Curinga
Tên áo: CURINGA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Dec 30, 1993)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 73
CLB: Kokkolan Palloveikot
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | Kokkolan Palloveikot | 74 |
Aug 22, 2020 | Kokkolan Palloveikot | 74 |
Apr 22, 2020 | Kokkolan Palloveikot | 73 |
Mar 30, 2020 | Kokkolan Palloveikot | 72 |
Feb 15, 2019 | Hartford Athletic | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sebastian Mannström | AM(PTC) | 35 | 75 | ||
77 | Ishmael Yartey | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
Oke Akpoveta | F(C) | 32 | 76 | |||
90 | Patrick Byskata | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
12 | Kyle Curinga | HV(PC) | 30 | 74 | ||
20 | Eric Oteng | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |