Full Name: Ishmael Yartey
Tên áo: YARTEY
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 11, 1990)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 16, 2025 | Kokkolan Palloveikot | 76 |
Aug 14, 2022 | Kokkolan Palloveikot | 76 |
Apr 26, 2022 | FC Haka | 76 |
Apr 21, 2021 | FC Haka | 76 |
Apr 15, 2021 | FC Haka | 80 |
Feb 23, 2021 | FC Haka | 80 |
Feb 19, 2021 | FC Haka | 81 |
Aug 15, 2019 | Kokkolan Palloveikot | 81 |
Apr 23, 2019 | Stade Nyonnais | 81 |
Mar 27, 2019 | Stade Nyonnais | 82 |
Oct 12, 2016 | Gil Vicente FC | 82 |
Nov 13, 2015 | Gil Vicente FC | 82 |
Nov 6, 2015 | Gil Vicente FC | 84 |
Aug 19, 2015 | FC Sion | 84 |
Mar 25, 2015 | FC Sion đang được đem cho mượn: Portland Timbers | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Maciej Raniowski | GK | 29 | 65 | |
![]() | Jacob Adebanjo | HV,DM(C) | 31 | 76 | ||
![]() | Serge Atakayi | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 76 | ||
![]() | HV(C) | 22 | 65 | |||
![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 66 | |||
![]() | TV(C) | 20 | 63 |