Full Name: Oke Akpoveta
Tên áo: AKPOVETA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Dec 12, 1991)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 16, 2025 | Kokkolan Palloveikot | 76 |
Jul 31, 2023 | Kokkolan Palloveikot | 76 |
Sep 20, 2022 | Valletta | 76 |
Oct 4, 2021 | Kokkolan Palloveikot | 76 |
Feb 23, 2021 | IK Frej | 76 |
Aug 23, 2020 | IK Frej | 78 |
Oct 26, 2019 | IK Frej | 80 |
Oct 23, 2019 | Sebail FK | 80 |
Feb 20, 2019 | Sebail FK | 79 |
Apr 1, 2018 | AFC Eskilstuna | 79 |
Jul 1, 2017 | Helsingborgs IF | 79 |
Jul 18, 2016 | Dalkurd FF | 79 |
Feb 4, 2016 | Lyngby BK đang được đem cho mượn: IK Frej | 79 |
Jul 1, 2015 | Lyngby BK | 79 |
Jul 16, 2014 | Bronshoj BK | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Maciej Raniowski | GK | 28 | 65 | |
![]() | Jacob Adebanjo | HV,DM(C) | 31 | 76 | ||
![]() | Serge Atakayi | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 76 | ||
![]() | HV(C) | 21 | 65 | |||
21 | ![]() | Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |