Full Name: Marcus Aleksander Paulsen
Tên áo: PAULSEN
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Dec 31, 2005)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 66
CLB: Lillestrøm SK
On Loan at: Strommen IF
Squad Number: 24
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2025 | Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: Strommen IF | 60 |
Apr 12, 2025 | Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: Strommen IF | 60 |
Nov 21, 2024 | Lillestrøm SK | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Henrik Kristiansen | TV(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Renato Ziko | F(C) | 27 | 73 | ||
1 | ![]() | Senne Vits | GK | 28 | 68 | |
18 | ![]() | Benjamin Zalo | HV(C) | 27 | 70 | |
![]() | Abdul-Basit Agouda | F(PTC) | 26 | 75 | ||
![]() | Younes Amer | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
10 | ![]() | Mustapha Achrifi | TV(C),AM(PTC) | 38 | 72 | |
20 | ![]() | Apipon Tongnoy | TV(C) | 23 | 64 | |
6 | ![]() | Nikolai Solberg | DM,TV(C) | 22 | 60 | |
24 | ![]() | Marcus Paulsen | HV,DM(PT) | 19 | 60 | |
![]() | Maximilian Balatoni | HV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Mohammed Hopsdal Abbas | HV(PTC) | 25 | 65 | ||
![]() | Oscar Jansson | HV(C) | 22 | 68 | ||
9 | ![]() | Nikolay Hristov | AM(T),F(TC) | 25 | 67 |