Full Name: Renato Ziko
Tên áo: ZIKO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Nov 16, 1997)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: Strommen IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | Strommen IF | 73 |
Aug 1, 2023 | IL Hodd | 73 |
Jun 18, 2023 | KF Laçi | 73 |
Feb 18, 2021 | Apollon Larissa | 73 |
Feb 18, 2019 | Apollon Larissa | 72 |
Feb 6, 2019 | Apollon Larissa | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Renato Ziko | F(C) | 27 | 73 | ||
18 | ![]() | Benjamin Zalo | HV(C) | 26 | 70 | |
![]() | Abdul-Basit Agouda | F(PTC) | 25 | 75 | ||
![]() | Younes Amer | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
16 | ![]() | Sander Haugaard Werni | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |
10 | ![]() | Mustapha Achrifi | TV(C),AM(PTC) | 37 | 72 | |
20 | ![]() | Apipon Tongnoy | TV(C) | 22 | 64 | |
1 | ![]() | Clement Twizere | GK | 28 | 65 | |
6 | ![]() | Nikolai Solberg | DM,TV(C) | 22 | 60 | |
![]() | HV(C) | 19 | 65 | |||
![]() | HV(PTC) | 24 | 65 | |||
![]() | Oscar Jansson | HV(C) | 22 | 68 |